Có 2 kết quả:
声类系统 shēng lèi xì tǒng ㄕㄥ ㄌㄟˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 聲類系統 shēng lèi xì tǒng ㄕㄥ ㄌㄟˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
shēng lèi xì tǒng ㄕㄥ ㄌㄟˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phonetic system
shēng lèi xì tǒng ㄕㄥ ㄌㄟˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phonetic system